THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Tên hoạt chất: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrate) + betamethasone dipropionate
- Nồng độ, hàm lượng: (0,05mg + 0,643mg)/g x 30g
- Đường dùng: Bôi ngoài da
- Dạng bào chế: Thuốc mỡ
- Quy cách: Hộp chứa 1 tuýp nhôm 30g
- Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất (xem trên bao bì sản phẩm).
- Cơ sở sản xuất: Dongkoo Bio & Pharma Co., Ltd
- Nước sản xuất: Korea (Hàn Quốc)
THÀNH PHẦN
- Mỗi 1g thuốc mỡ chứa:
- Betamethason dipropionat 0,0643% (w/w)
- Calcipotriol (dưới dạng calcipotriol monohydrate) 0,005% (w/w)
- Tá dược: Liquid paraffin, tocopherol, cetanol, white petrolatum
DẠNG BÀO CHẾ
- Thuốc mỡ bôi ngoài da, màu vàng hoặc vàng nhạt.
CHỈ ĐỊNH
- Điều trị tại chỗ bệnh vẩy nến thể mảng mạn tính ở người lớn.
LIỀU DÙNG VÀ CÁCH DÙNG
- Liều dùng: Bôi lên vùng da bị ảnh hưởng 1 lần/ngày.
- Thời gian điều trị: Khuyến nghị 4 tuần, có thể kéo dài hoặc lặp lại sau khi đánh giá y tế.
- Liều tối đa: Không quá 15g/ngày, không bôi quá 30% diện tích cơ thể.
- Cách dùng: Không tắm hoặc rửa ngay sau khi bôi. Rửa tay sạch sau khi bôi.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
- Quá mẫn với thành phần thuốc.
- Vẩy nến thể đỏ da, bong vẩy, mụn mủ.
- Rối loạn chuyển hóa calci, tăng calci máu, nhiễm độc vitamin D.
- Không bôi lên mặt, vùng da tổn thương, vùng da nếp gấp, màng nhầy, bộ phận sinh dục.
- Nhiễm khuẩn, nấm, ký sinh trùng, lao da, viêm da quanh miệng, teo da, vảy cá, mụn trứng cá, vết loét, vết thương hở.
- Không dùng cho trẻ dưới 18 tuổi, phụ nữ có thai hoặc cho con bú (trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ).
BẢO QUẢN
- Bảo quản dưới 30°C, trong bao bì kín khí.
- Hạn dùng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Lưu ý:
- Thuốc chỉ dùng theo đơn.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ như ngứa, tróc da, nổi ban, tăng calci huyết, hoặc bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khác.
Nếu cần thông tin chi tiết hơn về tác dụng phụ, tương tác thuốc hoặc các lưu ý đặc biệt, vui lòng yêu cầu thêm!
Hồ sơ sản phẩm chi tiết: Xem tại đây