MIANIFAX Inj.
Hoạt chất: Nimodipin 10 mg/50 ml
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Quy cách: Lọ 50 ml
Chỉ dùng theo đơn thuốc
Để xa tầm tay trẻ em
Thành phần
- Hoạt chất: Nimodipin 10 mg
- Tá dược: Ethanol, polyethylen glycol 400, natri citrat, acid citric, nước cất pha tiêm
Mô tả
- Dung dịch trong suốt, pH 6,0–7,5, đựng trong lọ thủy tinh.
Chỉ định
- Điều trị tổn thương thần kinh do thiếu máu cục bộ sau xuất huyết dưới màng nhện (thường do phình mạch não).
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng
Xuất huyết dưới nhện do phình mạch:
- Khởi đầu: Trong 2 giờ đầu, truyền 1 mg nimodipin/giờ (5 ml dung dịch/giờ, khoảng 15 mcg/kg/giờ).
- Nếu dung nạp tốt, sau 2 giờ tăng lên 2 mg/giờ (10 ml dung dịch/giờ, khoảng 30 mcg/kg/giờ).
- Bệnh nhân <70 kg hoặc huyết áp không ổn định: Bắt đầu với 0,5 mg/giờ (2,5 ml/giờ), hoặc thấp hơn nếu cần.
- Thời gian điều trị: Bắt đầu càng sớm càng tốt, kéo dài từ 5 đến 14 ngày.
- Nếu có phẫu thuật, tiếp tục điều trị ít nhất 5 ngày sau can thiệp.
- Tổng thời gian điều trị: Không kéo dài quá 14 ngày với dạng tiêm truyền, không quá 21 ngày nếu chuyển sang dạng viên.
- Không dùng cho trẻ dưới 18 tuổi (chưa xác lập được tính an toàn/hiệu quả).
- Không khuyến cáo cho xuất huyết dưới nhện sau chấn thương.
Cách dùng
- Thuốc chỉ dùng đường truyền tĩnh mạch, nhỏ giọt qua catheter trung tâm bằng bơm tiêm.
- Có thể pha loãng với: glucose 5%, natri clorid 0,9%, dung dịch lactate Ringer, Dextran 40, HAES, mannitol, albumin người hoặc máu.
- Tỷ lệ pha loãng thông thường: 1 phần MIANIFAX Inj. với 4 phần dung dịch truyền.
- Không trộn lẫn với thuốc khác trong cùng một chai/túi dịch truyền.
- Chỉ sử dụng dây truyền bằng polyethylene (PE), không dùng dây truyền bằng polyvinyl chloride (PVC) do hoạt chất bị hấp thu vào PVC.
- Có thể tiếp tục truyền trong khi gây mê, phẫu thuật hoặc chụp mạch máu.
Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhồi máu cơ tim cấp hoặc trong vòng 1 tháng sau nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực không ổn định.
- Suy gan nặng (như xơ gan).
- Huyết áp thấp (huyết áp tâm thu <100 mmHg).
Cảnh báo và thận trọng
- Không dùng cho bệnh nhân xuất huyết dưới nhện sau chấn thương (chưa xác định lợi ích/nguy cơ).
- Thận trọng khi phù não, tăng áp lực nội sọ, suy thận nặng, người già, suy tim, bệnh nhân ăn kiêng natri, bệnh gan, nghiện rượu, động kinh.
- Theo dõi chức năng thận khi dùng chung với thuốc độc thận.
- Thận trọng khi huyết áp thấp, kiểm tra đều đặn trong điều trị.
- Không dùng đồng thời dạng viên và dạng tiêm truyền.
- Không sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú trừ khi thật cần thiết và phải cân nhắc kỹ lợi ích/nguy cơ.
Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Phụ nữ có thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về an toàn. Chỉ dùng khi thật sự cần thiết, cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
- Cho con bú: Nimodipin và chất chuyển hóa có thể bài tiết qua sữa mẹ, không nên cho con bú khi dùng thuốc này.
Ảnh hưởng lên khả năng lái xe, vận hành máy móc
- Có thể gây đau đầu, chóng mặt – thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc.
Tương tác thuốc
- Tăng nồng độ nimodipin: Khi dùng cùng erythromycin, ritonavir, ketoconazol, nefazodon, fluoxetin, cimetidin, acid valproic, nước ép bưởi.
- Tăng tác dụng hạ áp: Khi dùng cùng thuốc điều trị tăng huyết áp.
- Tăng nguy cơ độc thận: Khi dùng cùng aminoglycosid, cephalosporin, furosemid.
- Tăng nồng độ nimodipin: Khi dùng với natri valproat, cimetidin.
- Tiêm cùng thuốc ức chế beta: Có thể gây tụt huyết áp và suy tim.
- Không dùng chung: Với thuốc khác trong cùng một chai/túi dịch truyền, không dùng dây truyền PVC.
- Tương tác với ethanol: Thận trọng ở bệnh nhân nghiện rượu, bệnh gan, phụ nữ có thai/cho con bú, trẻ em.
Tương kỵ
- Chỉ dùng dây truyền PE, không dùng dây truyền PVC.
- Không trộn lẫn với thuốc khác trong cùng một chai/túi dịch truyền.
- Tránh ánh sáng trực tiếp; nếu cần, dùng dây truyền màu hoặc bảo vệ bơm truyền bằng giấy bóng mờ.
Tác dụng không mong muốn
- Tiêu hóa: Buồn nôn, viêm loét dạ dày-tá tràng, đôi khi liệt ruột.
- Thần kinh: Chóng mặt, nhức đầu.
- Tim mạch: Hạ huyết áp, giãn mạch, bừng mặt, đổ mồ hôi, cảm giác nóng, tăng hoặc giảm nhịp tim.
- Máu: Giảm tiểu cầu (hiếm).
- Chỉ số sinh hóa: Tăng transaminase, phosphatase kiềm, γ-GT, urea, creatinin, ngoại tâm thu.
- Hệ miễn dịch: Dị ứng, phát ban.
Bảo quản
- Bảo quản dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Không cần bảo vệ đặc biệt dưới ánh sáng gián tiếp hoặc ánh sáng nhân tạo trong 10 giờ.
Nhà sản xuất
BILIM ILAÇ SANAYI VE TICARET A.Ş.
Gebze Organize Sanayi Bölgesi 1900 sokak, No: 1904 41480 Gebze Kocaeli, Thổ Nhĩ Kỳ
Hồ sơ sản phẩm chi tiết: Xem tại đây