VITAMIN C INJECTION 500 mg / 5 ml
1. Thành phần
- Hoạt chất: Acid ascorbic (Vitamin C) 500 mg/5 ml
- Tá dược: Benzyl alcohol, natri chlorid, natri hydroxyd, rongalit, thiourea, dung dịch natri hydroxyd 10% hoặc acid hydrochloric loãng (để chỉnh pH), nước cất pha tiêm.
2. Dược lý và dược động học
Dược lực học
- Acid ascorbic rất cần thiết cho quá trình tổng hợp collagen và các chất nội bào, tham gia phản ứng oxy hóa khử trong tế bào.
- Thiếu vitamin C gây bệnh Scorbut (viêm lợi, chảy máu...).
Dược động học
- Hấp thu, phân bố: Hấp thu nhanh sau tiêm, phân bố rộng rãi trong các mô. Khoảng 25% gắn với protein huyết tương, qua được nhau thai, vào sữa mẹ.
- Chuyển hóa: Oxy hóa thuận nghịch thành acid dehydroascorbic, một phần thành các chất không hoạt tính (ascorbat-2-sulphat, acid oxalic).
- Thải trừ: Qua nước tiểu. Lượng dư thừa được đào thải nhanh, có thể gây lợi tiểu nhẹ.
3. Dạng bào chế
4. Đường dùng
- Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, hoặc tiêm dưới da.
5. Chỉ định
- Điều trị: Bệnh methemoglobin máu tự phát, bệnh Scorbut.
- Phòng ngừa thiếu vitamin C do chế độ ăn không đủ/cân bằng.
- Hỗ trợ điều trị suy nhược, cảm cúm, thời kỳ dưỡng bệnh.
6. Liều dùng và cách dùng
- Người lớn: 500–1000 mg/ngày (tiêm bắp, tĩnh mạch hoặc dưới da).
- Trẻ em: 1/4 hoặc 1/2 liều người lớn.
- Người già: Giảm liều theo thể trạng.
- Lưu ý: Không nên dùng vào cuối ngày do thuốc có tính kích thích nhẹ.
7. Chống chỉ định
- Sỏi thận khi dùng liều > 1000 mg/24h.
8. Thận trọng
- Không dùng cuối ngày (do tính kích thích).
- Thận trọng với bệnh nhân acid máu (nhiễm toan chuyển hóa, toan hô hấp), goute, đái tháo đường, suy thận.
9. Sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú
- Phụ nữ mang thai/cho con bú: Thận trọng khi sử dụng.
10. Ảnh hưởng lên khả năng lái xe, vận hành máy móc
11. Phản ứng phụ
- Liều cao (>1000 mg): Rối loạn tiêu hóa (nóng rát dạ dày, tiêu chảy), rối loạn đường tiểu (kết tủa sỏi urat, cystin, oxalat), tan máu ở bệnh nhân thiếu G6PD.
- Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
12. Tương tác thuốc
- Liều cao (>2000 mg/ngày): Có thể ảnh hưởng đến các xét nghiệm sinh hóa (định lượng creatinine, glucose máu/nước tiểu bằng que glucose-oxidase).
13. Quá liều và xử trí
- Chưa có báo cáo quá liều.
- Liều cao (>1000 mg/ngày): Có thể gây rối loạn đường tiểu (kết tủa sỏi), tan máu ở bệnh nhân thiếu G6PD. Xử trí: Ngừng bổ sung vitamin C.
14. Trình bày
- Ống tiêm 5 ml, hộp 10 ống hoặc 50 ống.
15. Bảo quản
- Nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
16. Tiêu chuẩn chất lượng
17. Hạn dùng
- 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
18. Nhà sản xuất
SIU GUAN CHEM. IND. CO., LTD. No. 128 Shin Min Road, Chia Yi, TAIWAN
Lưu ý: Thuốc chỉ dùng theo đơn; đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu cần thêm thông tin, hãy hỏi ý kiến bác sĩ.
Hồ sơ sản phẩm chi tiết: Xem tại đây