ALFOGINE Suspension
Natri alginat, Natri bicarbonat, Calci carbonat
1. Thành phần
Mỗi gói (10 ml) hỗn dịch uống chứa:
- Natri alginat (dưới dạng bột sấy khô 425 mg): 500 mg
- Natri bicarbonat: 213 mg
- Calci carbonat: 325 mg
Tá dược: Dung dịch d-sorbitol, saccharin natri hydrat, stevia biến đổi bởi enzym, steviol glycosid, carbomer 934P, natri hydroxid, methylparaben, propylparaben, hương chanh 91069, tinh dầu bạc hà, nước tinh khiết.
2. Dạng bào chế
- Hỗn dịch uống màu trắng hoặc màu kem, hương bạc hà.
3. Chỉ định
- Điều trị các triệu chứng trào ngược dạ dày thực quản như: ợ nóng, khó tiêu, ợ chua sau bữa ăn, trong thai kỳ, hoặc trên bệnh nhân viêm thực quản do trào ngược.
4. Liều dùng & cách dùng
Liều dùng
- Người lớn & trẻ em >12 tuổi: 10–20 ml/lần x 4 lần/ngày, uống sau ăn hoặc trước khi đi ngủ.
- Trẻ 6–12 tuổi: 5–10 ml/lần x 4 lần/ngày (theo chỉ định bác sĩ).
- Trẻ <6 tuổi: Không khuyến dùng.
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
Cách dùng
- Uống trực tiếp. Lắc kỹ trước khi dùng.
5. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
6. Cảnh báo & thận trọng
- Hiệu quả giảm ở bệnh nhân có nồng độ acid dạ dày rất thấp.
- Nếu không cải thiện sau 7 ngày, cần đánh giá lại.
- Không dùng cho trẻ <12 tuổi trừ khi có chỉ định bác sĩ.
- Thận trọng ở bệnh nhân ăn kiêng muối, suy tim sung huyết, suy thận (do chứa natri).
- Thận trọng ở bệnh nhân tăng calci máu, nhiễm calci thận, sỏi calci thận tái phát (do chứa calci).
- Có thể gây dị ứng muộn (do methylparaben, propylparaben).
- Sorbitol có thể gây rối loạn tiêu hóa, nhuận tràng nhẹ.
- Không nên uống trong vòng 1–2 giờ sau khi uống các thuốc khác.
7. Sử dụng cho phụ nữ có thai & cho con bú
- Có thể dùng nhưng cần thận trọng, giới hạn thời gian điều trị do chứa calci carbonat.
8. Ảnh hưởng lên lái xe & vận hành máy móc
9. Tương tác thuốc
- Thuốc kháng acid làm giảm hấp thu các thuốc: kháng H2, tetracyclin, digoxin, fluoroquinolon, muối sắt, ketoconazol, thyroxin, penicilamin, chẹn beta, glucocorticoid, chloroquin, bisphosphonat.
→ Uống các thuốc này cách ALFOGINE suspension ít nhất 2 giờ. - Có thể làm thay đổi tốc độ thải trừ các thuốc khác qua thận.
- Natri bicarbonat có thể làm giảm lithi huyết tương, tăng quinidin huyết tương.
10. Tác dụng không mong muốn
- Hiếm gặp (<1/10.000): dị ứng, nổi mày đay, co thắt phế quản, phản vệ, táo bón, đầy hơi, co thắt dạ dày, ợ hơi.
- Dùng calci carbonat liều cao, lâu dài: kiềm chuyển hóa, tăng calci máu, trào ngược acid, hội chứng nhiễm kiềm do sữa, táo bón.
11. Quá liều & xử trí
- Quá liều hiếm gây nguy hiểm; triệu chứng thường gặp là chướng bụng, làm nặng thêm tác dụng phụ.
- Xử trí: Ngưng thuốc, điều trị triệu chứng.
12. Đặc tính dược lực học & dược động học
- Natri alginat: Tạo lớp gel alginic nổi trên dạ dày, ngăn acid trào ngược.
- Natri bicarbonat: Phản ứng với acid dạ dày tạo CO₂, giúp nổi gel alginic & giảm acid.
- Calci carbonat: Tạo ion Ca²⁺ liên kết chéo, làm bền lớp màng gel alginic.
- Hiệu quả giảm triệu chứng trong 5 phút ở 74% bệnh nhân, giảm ợ nóng ở 84%, tác dụng kéo dài >4 giờ ở 75%.
- Thuốc tác động vật lý, không hấp thu vào máu.
13. Quy cách đóng gói
14. Bảo quản
- Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
15. Hạn dùng
- 24 tháng từ ngày sản xuất.
16. Nhà sản xuất
KOLMAR KOREA 245, Sandan-gil, Jeonui-myeon, Sejong-si, Hàn Quốc
Hồ sơ sản phẩm chi tiết: Xem tại đây