THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Tên hoạt chất: Ketorolac tromethamine
- Nồng độ, hàm lượng: 30mg/1ml
- Đường dùng: Tiêm
- Dạng bào chế: Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
- Quy cách: Hộp 10 ống 1ml
- Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất (xem trên bao bì sản phẩm).
- Cơ sở sản xuất: Dai Han Pharm. Co., Ltd
- Nước sản xuất: Korea (Hàn Quốc)
THÀNH PHẦN
- Mỗi ống 1ml chứa:
- Ketorolac Tromethamine: 30 mg
- Tá dược: Ethanol, natri chlorid, natri hydroxid, nước cất pha tiêm
DẠNG BÀO CHẾ
- Dung dịch tiêm (trong suốt, không màu đến vàng nhạt)
- Đóng gói: 1ml/ống x 10 ống/hộp
CHỈ ĐỊNH
- Điều trị ngắn ngày đau vừa đến nặng sau phẫu thuật
- Chỉ sử dụng khi có đơn của bác sĩ
LIỀU DÙNG VÀ CÁCH DÙNG
- Người lớn 16-64 tuổi, ≥50kg, chức năng thận bình thường:
- Tiêm bắp: 1 liều duy nhất 60mg hoặc 30mg mỗi 6 giờ, tối đa 120mg/ngày, không quá 5 ngày
- Tiêm tĩnh mạch: 30mg mỗi 6 giờ, tối đa 120mg/ngày, không quá 5 ngày
- Người <50kg, suy thận hoặc người cao tuổi:
- Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch: 15-30mg mỗi 6 giờ, tối đa 60mg/ngày, không quá 5 ngày
- Thời gian điều trị tối đa bằng bất kỳ đường dùng nào là 5 ngày
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
- Tiền sử viêm loét dạ dày, chảy máu tiêu hóa
- Xuất huyết não hoặc nghi ngờ xuất huyết não
- Rối loạn đông máu, cơ địa chảy máu
- Suy thận vừa hoặc nặng
- Suy gan nặng, suy tim nặng
- Mẫn cảm với NSAIDs hoặc aspirin
- Phụ nữ mang thai, cho con bú
- Trẻ em dưới 16 tuổi
BẢO QUẢN
- Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30°C
- Để xa tầm tay trẻ em
Hồ sơ sản phẩm chi tiết: Xem tại đây