THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Tên hoạt chất: Tobramycin
- Nồng độ, hàm lượng: 80mg/2ml
- Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
- Quy cách: Hộp 1 khay x 10 ống x 2ml
- Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất (xem trên bao bì). Dung dịch sau khi pha loãng chỉ nên dùng trong vòng 24 giờ nếu bảo quản ở 2-8°C.
- Cơ sở sản xuất: Samjin Pharmaceutical Co., Ltd.
- Nước sản xuất: Korea (hàn Quốc)
THÀNH PHẦN
Thành Phần:
Mỗi ống (2ml) chứa:
- Tobramycin 80mg
- Tá dược: Phenol, Natri Bisulfit, Dinatri Edetat Hydrat, Acid Sulfuric, Natri Hydroxid, Nước pha tiêm.
CHỈ ĐỊNH
Điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương (viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn ở trẻ sơ sinh)
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (viêm màng bụng)
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu biến chứng và tái phát (viêm bể thận, viêm bàng quang)
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (viêm phổi, viêm phổi-phế quản, viêm phế quản cấp)
- Nhiễm khuẩn da, xương và mô mềm (bao gồm bỏng)
Có thể xem xét sử dụng trong nhiễm khuẩn tụ cầu nặng khi các kháng sinh khác chống chỉ định hoặc không hiệu quả.
LIỀU DÙNG VÀ CÁCH DÙNG
Người lớn có chức năng thận bình thường:
- Nhiễm khuẩn nặng: 3 mg/kg/ngày, chia 3 liều (mỗi 8 giờ)
- Nhiễm khuẩn đe dọa tính mạng: tối đa 5 mg/kg/ngày, chia 3-4 liều
- Nhiễm khuẩn tiết niệu nhẹ-trung bình: 2-3 mg/kg/ngày, có thể dùng liều duy nhất
Trẻ em:
- 6-7,5 mg/kg/ngày, chia 3-4 liều
- Trẻ sơ sinh: tối đa 4 mg/kg/ngày, chia 2 liều (mỗi 12 giờ)
Bệnh nhân suy thận:
- Cần hiệu chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin, hướng dẫn chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng.
Cách dùng:
- Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch trực tiếp hoặc truyền tĩnh mạch (pha loãng với NaCl 0,9% hoặc Dextrose 5%, truyền trong 20-60 phút).
- Dung dịch sau khi pha loãng nên dùng ngay hoặc bảo quản ở 2-8°C và dùng trong vòng 24 giờ.
BẢO QUẢN
- Bảo quản trong hộp kín, ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng.
- Không được để đông lạnh.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Hồ sơ sản phẩm chi tiết: Xem tại đây